BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI THÁNG 8
(Hỗ trợ 100% thuế trước bạ tất cả các dòng xe)
XFC CONCEPT
Đặt hàng trước | Ưu đãi đặt hàng trước từ 01/04/2023 đến 31/08/2023 |
---|---|
Đặt cọc 10 triệu đồng |
– Ưu đãi 2 năm bảo dưỡng hoặc 40.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước) (*) – Tặng thêm 1.000 điểm tích lũy trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ (**) |
(*) Áp dụng tùy theo điều kiện nào đến trước. (**) Điểm cộng chỉ được ứng dụng khi bạn đăng ký đặt trước xe thành công tại đại lý. |
ATTRAGE
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 08/2023 |
---|---|---|---|
MT (Euro 5) |
2023 | 380.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT (Euro 5) |
2022 | 465.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
2023 | 465.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
|
CVT Premium (Euro 5) | 2023 | 490.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
XPANDER CROSS
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 08/2023 |
---|---|---|
Xpander Cross MY23 Màu: Trắng, Đen, Nâu |
698.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 69.800.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross MY23 Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen |
703.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
NEW XPANDER
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 08/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 | 2023 | 658.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 65.800.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
AT MY23 | 2023 | 598.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 59.800.000 VNĐ) |
MT-CKD | 2023 | 560.000.000 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
NEW TRITON ATHLETE
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 08/2023 |
---|---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 2022 | 905.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 135.000.000 VNĐ |
2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) | |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 2022 | 780.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 120.000.000 VNĐ |
2023 | 780.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
|
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 650.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
NEW PAJERO SPORT
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 08/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 2022 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 220.000.000 VNĐ |
2023 | 1.365.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 2022 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 170.000.000 VNĐ |
2023 | 1.130.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | ||
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất